Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cùng khốn

n

きゅうぼう - [窮乏]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cùng kỳ

    どうき - [同期], so với số người tử vong do tai nạn vào cùng kỳ năm trước, số người tử vong nửa đầu năm nay đã giảm.:...
  • Sự cùng làm

    コンビネーション, コンビ, おとも - [お供], tôi xin cùng làm: お供致します。
  • Sự cùng lúc

    どうじ - [同時]
  • Sự cùng nhau

    ごうどう - [合同]
  • Sự cùng nhau sử dụng

    きょうよう - [共用]
  • Sự cùng nòi giống

    けつえん - [血縁], mối quan hệ cùng nòi giống: 血縁(関係), nhận trứng từ người không có quan hệ về nòi giống: 血縁関係のない人から卵子の提供を受ける,...
  • Sự cùng năm

    どうき - [同期]
  • Sự cùng sử dụng

    きょうよう - [共用], へいよう - [併用], cùng sử dụng phòng với ai: (人)と部屋を共用する, tất cả chương trình cùng...
  • Sự cùng thời điểm

    どうき - [同期]
  • Sự cùng tồn tại

    りょうりつ - [両立], きょうそん - [共存]
  • Sự cùng xảy ra

    へいはつ - [併発], thằng bé phát bệnh viêm phổi cùng với bệnh sởi.: あの子ははしかから肺炎を併発した., ngăn chặn...
  • Sự cùng ý kiến

    どうかん - [同感]
  • Sự cùng đi

    おとも - [お供], tôi xin cùng đi: お供致します。
  • Sự cúi chào

    おじぎ - [お辞儀], えしゃく - [会釈], mọi người thường cúi chào khi gặp nhau: 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する,...
  • Sự cúng bái

    カルト, cúng bái không thành tâm: 正体が見えないカルト
  • Sự cúng lễ

    ほうのう - [奉納], ほうけん - [奉献]
  • Sự cúng tế

    ほうのう - [奉納]
  • Sự căm ghét

    ぞうお - [憎悪], うらみ - [恨み], thế giới mà toàn những sự căm thù và không có tri thức thì sẽ là một địa ngục.:...
  • Sự căm hờn

    にくしみ - [憎しみ], nơi đó đã trở thành nới chuốc sự căm hờn: その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top