- Từ điển Việt - Nhật
Sự cạn kiệt
n
こかつ - [枯渇]
- cạn kiệt tài năng: 才能の ~
Xem thêm các từ khác
-
Sự cạnh tranh
コンペティション, コンペ, きょうそう - [競争], きょうごう - [競合], きょうそう - [競争], đối thủ cạnh tranh: 競争相手,... -
Sự cạnh tranh kịch liệt
はげしいきょうそう - [激しい競争] - [khÍch cẠnh tranh] -
Sự cạnh tranh nóng bỏng
はげしいきょうそう - [烈しい競争] - [liỆt cẠnh tranh], はげしいきょうそう - [激しい競争] - [khÍch cẠnh tranh] -
Sự cạnh tranh nội bộ
ローカルきょうそう - [ローカル競争] -
Sự cạnh tranh trực tiếp
ちょくせつきょうそう - [直接競争] - [trỰc tiẾp cẠnh tranh], luật cạnh tranh trực tiếp: 直接競争の法則 -
Sự cạnh tranh vì quyền lực
けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], có... -
Sự cạo gỉ
デスケーリング -
Sự cạo sạch gỉ
さびおとし - [さび落とし] -
Sự cả gan
ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], こうがん - [厚顔], きかんき - [きかん気] - [khÍ] -
Sự cải biến
へんこう - [変更], へんかく - [変革], へんか - [変化] - [biẾn hÓa], モディフィケーション, phỏng cảnh nơi này có sự... -
Sự cải chính
かいせい - [改正], レビジョン -
Sự cải cách
へんかく - [変革], こうし - [更始] - [canh thỦy], こうかい - [更改] - [canh cẢi], かいぞう - [改造], かいしん - [改新],... -
Sự cải cách hành chính
ぎょうかく - [行革] - [hÀnh cÁch] -
Sự cải cách ruộng đất
のうちかいかく - [農地改革] - [nÔng ĐỊa cẢi cÁch], とちかいかく - [土地改革] - [thỔ ĐỊa cẢi cÁch], cuộc cải cách... -
Sự cải danh
かいめい - [改名] -
Sự cải giới tính
かいせい - [改姓] -
Sự cải thiện
かいりょう - [改良], かいぜん - [改善], trang thiết bị dưới nước của nhật bản vẫn còn nhiều điểm phải cải thiện.:... -
Sự cải tiến
かいりょう - [改良], かいしん - [改新], アドバンス, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいぜん - [改善], cải cách ngôn... -
Sự cải trang
かそう - [仮装] -
Sự cải táng
かいそう - [改葬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.