Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cảm tạ

n

かんしゃ - [感謝]
bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~: ~への感謝(の意)を表す
cảm tạ đối với sự rộng lượng của ai: (人)の寛大さに対する感謝
cảm tạ chân thành từ tận đáy lòng: 心の底からの感謝

Xem thêm các từ khác

  • Sự cảm động

    フィーリング, かんどう - [感動], かんげき - [感激], cảm động sâu sắc: 深い感動, bày tỏ niềm xúc động (cảm động):...
  • Sự cảm ơn

    かんしゃ - [感謝], おれい - [お礼], bày tỏ (ý ) lòng cảm ơn đến ~: ~への感謝(の意)を表す, bày tỏ lòng cảm ơn...
  • Sự cản trở

    よくし - [抑止], そし - [阻止], そがい - [阻害], せいし - [制止], さしつかえ - [差し支え], こだわり, ヒッチ, cản trở...
  • Sự cản trở tăng tốc

    アクセレレーチングレジスタンス
  • Sự cảnh báo

    ちゅうい - [注意], けいほう - [警報], けいかい - [警戒], báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報, báo động (cảnh...
  • Sự cảnh báo không nên làm gì

    くんかい - [訓戒], đưa ra lời cảnh báo: ~ を与える
  • Sự cảnh báo từ Trời cao

    てんけい - [天警] - [thiÊn cẢnh]
  • Sự cảnh cáo

    けいこく - [警告], かんげん - [諫言] - [* ngÔn], màu sắc cảnh cáo ở động thực vật: ~色, cảnh cáo: 諫言する
  • Sự cảnh giác

    けいかい - [警戒], cảnh báo trong 24 giờ: 24時間の警戒, cảnh báo liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが
  • Sự cảnh giới

    けいかい - [警戒], cảnh báo trong 24 giờ: 24時間の警戒, cảnh báo liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが
  • Sự cấm

    ちゅうし - [中止], さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], きんし - [禁止], かんきん - [監禁], cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止,...
  • Sự cấm chuyển đổi

    へんかんきんし - [変換禁止]
  • Sự cấm chỉ

    げんきん - [厳禁], きんせい - [禁制], cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁, cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁,...
  • Sự cấm dẫm lên

    たちいりきんし - [立ち入禁止], たちいりきんし - [立ち入り禁止], treo bảng thông báo "cấm dẫm lên (bãi cỏ)": 「立ち入り禁止」の看板を張り付ける
  • Sự cấm nói

    くちどめ - [口止め], cấm không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng...
  • Sự cấm phát hành

    はっきん - [発禁]
  • Sự cấm uống rượu

    きんしゅ - [禁酒], khi lái xe cấm không được uống rượu: 車の運転中は禁酒です
  • Sự cấp

    きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], cấp tài sản: 財産の給付, trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ cấp thất...
  • Sự cấp (giấy tờ)

    こうふ - [交付], cấp giấy biên nhận: 受取証の交付, cấp (phát) học bổng: 奨学金交付
  • Sự cấp bách

    ひじょう - [非常], せっぱく - [切迫], せつじつ - [切実], きんきゅう - [緊急], tình huống không khẩn cấp (cấp bách)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top