Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cấm

Mục lục

n

ちゅうし - [中止]
さしとめ - [差し止め] - [SAI CHỈ]
きんし - [禁止]
cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
cấm sử dụng...: ~の使用禁止
cấm phát triển...: ~の開発禁止
かんきん - [監禁]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top