Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cấp bách

Mục lục

n

ひじょう - [非常]
せっぱく - [切迫]
せつじつ - [切実]
きんきゅう - [緊急]
tình huống không khẩn cấp (cấp bách) lắm: 緊急(事態)ではない状況
tin đó là việc quan trọng và cấp bách: ~が重要かつ緊急であることを確信する
cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top