Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cấp cứu

n

きゅうきゅう - [救急]
Cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番
Tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
Tiến hành điều trị cấp cứu với sự ưng thuận của người bệnh. : 患者の承諾に救急医療を行う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top