Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cấp phát

n

きょうしゅつ - [供出]
cấp phát vượt quá: 超過供出
cấp phát tiền: 金を供出する
cấp phát hạn ngạch: 割当供出
cấp phát thóc: 米を供出する
chế độ cấp phát: 供出制度
mục tiêu cấp phát: 供出目標

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top