Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Nhật
Sự cầm đèn chạy trước ô tô
exp
いさみあし - [勇み足]
Xem tiếp các từ khác
-
Sự cầm đồ
にゅうしち - [入質] - [nhẬp chẤt] -
Sự cần cù
たんねん - [丹念], きんべん - [勤勉], sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người nhật: 日本人の勤勉さ, sự cần cù... -
Sự cần kiệm
きんけん - [勤倹], cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt: 勤倹は美徳だ, cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của... -
Sự cần lao
きんろう - [勤労] -
Sự cần mẫn
まじめ - [真面目] - [chÂn diỆn mỤc], びんべん - [黽勉] - [mÃnh miỄn] -
Sự cần phải học
ひっしゅう - [必修] -
Sự cần thiết
ひっす - [必須], にゅうよう - [入用] - [nhẬp dỤng] -
Sự cầu chúa
きがん - [祈願], cầu chúa lòng thành: 神に祈願する, thành tâm cầu chúa: 神仏に祈願をこめる -
Sự cầu hôn
プロポーズ -
Sự cầu nguyện
[お祈り], プレー, プレイ, きせい - [祈請] - [kỲ thỈnh], きがん - [祈願], hãy cầu nguyện đi!: お祈りを唱えなさい,...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.107
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.853
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.689
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.134 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-