Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cầu hôn

n

プロポーズ

Xem thêm các từ khác

  • Sự cầu nguyện

    [お祈り], プレー, プレイ, きせい - [祈請] - [kỲ thỈnh], きがん - [祈願], hãy cầu nguyện đi!: お祈りを唱えなさい,...
  • Sự cẩn mật

    きみつせい - [機密性]
  • Sự cẩn thận

    ようじん - [用心], めんみつ - [綿密], ねんいり - [念入り], ねほりはほり - [根堀り葉堀り] - [cĂn quẬt diỆp quẬt],...
  • Sự cẩu thả

    ゆだん - [油断], たいまん - [怠慢], ずさん - [杜撰], một từ điển biên soạn cẩu thả: ずさんな辞書
  • Sự cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Sự cập cảng

    にゅうこう - [入港] - [nhẬp cẢng]
  • Sự cập nhật

    こうしん - [更新] - [canh tÂn], cập nhật hệ thống máy tính: コンピュータシステムの更新
  • Sự cập nhật hoá

    アップデート, アップデイト, bài viết cập nhật: アップデイト・ライト, sự cập nhật gần đây: 現在のアップデイト,...
  • Sự cập nhật địa chỉ

    アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾]
  • Sự cắm trại

    のじゅく - [野宿] - [dà tÚc], キャンピング
  • Sự cắn rứt

    じせき - [自責]
  • Sự cắt

    しゃだん - [遮断], カットオフ, せつだん - [切断], せんだん - [せん断], ブレーク, explanation : 刃のすれ違いによって材料が破断する作用。///ある面を境にしてお互いに反対方向に滑りを生じる現象のこと。つまり紙を切るときにはさみによって切られる部分や、プレスで鉄板が打ち抜かれる部分のこと。,...
  • Sự cắt bánh răng

    はきり - [歯切り], category : 機械
  • Sự cắt bằng khí

    ガスせつだん - [ガス切断], explanation : ガス炎で加熱し金属と酸素の急激な化学反応を利用して行う切断。酸素・アセチレン切断、酸素・水素切断、酸素・プロパン切断などある。
  • Sự cắt bằng khí gas

    がすせつだん - [ガス切断]
  • Sự cắt bằng plasma

    プラズマせつだん - [プラズマ切断], explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。
  • Sự cắt bằng tia nước

    みずジェットせつだん - [水ジェット切断]
  • Sự cắt bỏ

    てきじょ - [剔除] - [dỊch trỪ]
  • Sự cắt bớt

    きりすて - [切捨て]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top