Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cận thị

n

きんし - [近視]
rất cận thị: 極度の近視である
mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh cận thị: 近視眼的な考えを持っている
người mắc bệnh cận thị: 近視眼的な人
きんがん - [近眼] - [CẬN NHÃN]
người bị cận thị rất nặng: ひどい近眼の人
kính cận thị: 近眼鏡
bị cận thị: 強度の近眼である
người cận thị: 近眼の人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top