Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cắt đứt

Mục lục

n

しゃだん - [遮断]

Kỹ thuật

きりとおし - [切り落し]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cắt đứt quan hệ ngoại giao

    こっこうだんぜつ - [国交断絶]
  • Sự cắt đứt quan hệ sư đệ

    かんどう - [勘当]
  • Sự cằn cỗi

    ふもう - [不毛]
  • Sự cằn nhằn

    ぐち - [愚痴], than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴, anh ta là người cằn nhằn (than thở, than...
  • Sự cọ mòn

    スカッフィング, まもう - [摩耗]
  • Sự cọ sát

    まさつ - [摩擦]
  • Sự cợt nhả

    いちゃいちゃ
  • Sự cụ thể

    こくめい - [克明]
  • Sự cụ thể hóa dữ liệu

    データじったいか - [データ実体化]
  • Sự cục cằn

    れいこく - [冷酷]
  • Sự cục mịch

    やぼ - [野暮], そや - [粗野], そまつ - [粗末], そだい - [粗大]
  • Sự cụt lủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Sự của chung

    パブリック, sự giao tế công cộng, sự tiếp xúc, liên hệ với quần chúng: ~ リレーションズ
  • Sự củng cố

    きょうか - [強化], củng cố đội bóng đại diện tham gia worldcup năm 2002: 2002年のワールドカップに向けた代表チームの強化...
  • Sự cứng

    こうしつ - [硬質], かたさ - [固さ], かたさ - [堅さ], sự cứng như đá: 岩のような堅さ
  • Sự cứng cỏi

    きかんき - [きかん気] - [khÍ]
  • Sự cứng lại

    こうか - [硬化], (nói với người bệnh) trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị cứng lại.: (患者に)あなたの場合,血管がお年のせいで多少硬化していますね。
  • Sự cứng lại theo nhiệt

    ねつこうか - [熱硬化] - [nhiỆt ngẠnh hÓa]
  • Sự cứng nhắc

    ふしぜん - [不自然], きゅうくつ - [窮屈], cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào): 彼の考え方は窮屈です
  • Sự cứng rắn

    ゆうき - [勇気], ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], げんかく - [厳格], きょうこう - [強硬],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top