Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cống hiến

Mục lục

n

しょうじん - [精進]
こころがけ - [心がけ]
こうけん - [貢献]
Ông T đã có những cống hiến to lớn cho sự tiến bộ của khoa học.: T氏は科学の進歩に大きな貢献をした。
けんしん - [献身] - [HIẾN THÂN]
cống hiến quên mình: 自己犠牲的な献身
けいとう - [傾倒]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top