Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ca thán

n

さたん - [嗟嘆] - [TA THÁN]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ca tụng

    せじ - [世辞], さんび - [賛美]
  • Sự cai nghiện

    りだつ - [離脱], cai rượu: アルコール離脱, cai heroin: ヘロイン離脱
  • Sự cai trị

    まつりごと - [政], ちりゃく - [治略] - [trỊ lƯỢc], nancy phải học cách nói chuyện tốt hơn nếu cô ta muốn làm việc về...
  • Sự cai trị toàn bộ đất nước

    てんかとり - [天下取り] - [thiÊn hẠ thỦ]
  • Sự cam go

    くろう - [苦労]
  • Sự cam kết

    とりきめ - [取り決め], cam kết của khu vực về ~: ~に関する地域の取り決め, việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.:...
  • Sự cam kết giao dịch

    トランザクションコミットメント
  • Sự cam đoan

    かくほ - [確保]
  • Sự can gián

    かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Sự can thiệp

    ちゅうほ - [仲保] - [trỌng bẢo], かいにゅう - [介入], あっせん - [斡旋], sự can thiệp quân sự của mỹ vào việt nam...
  • Sự can thiệp vào

    かんしょう - [干渉], can thiệp quân sự: 軍事干渉, can thiệp kinh tế: 経済干渉, can thiệp vào việc của người khác: (人)のことへの干渉,...
  • Sự can thiệp vào công việc nội bộ

    ないせいかんしょう - [内政干渉] - [nỘi chÍnh can thiỆp]
  • Sự can vẽ

    とうしゃ - [透写] - [thẤu tẢ]
  • Sự can đảm

    ゆうき - [勇気], どきょう - [度胸], たんりょく - [胆力], こんじょうのすわった - [根性のすわった] - [cĂn tÍnh], こんじょう...
  • Sự canh tác

    こうさく - [耕作], miếng đất này không thích hợp cho sự canh tác.: この土地は耕作に適していない。
  • Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu

    あきさく - [秋作] - [thu tÁc], vụ thu hoạch vào mùa thu: 秋作物
  • Sự canh tân

    かいしん - [改新]
  • Sự cao cấp

    じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], hàng cao cấp: ~品
  • Sự cao hứng

    きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top