Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cai trị

n

まつりごと - [政]
Nancy phải học cách nói chuyện tốt hơn nếu cô ta muốn làm việc về lĩnh vực chính trị: もし政界で働きたいのなら、ナンシーはもっと上手な話し方を身に付けなければ。
ちりゃく - [治略] - [TRỊ LƯỢC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top