Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cam kết

n

とりきめ - [取り決め]
cam kết của khu vực về ~: ~に関する地域の取り決め
Việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.: その件については、特別な取り決めがある。

Xem thêm các từ khác

  • Sự cam kết giao dịch

    トランザクションコミットメント
  • Sự cam đoan

    かくほ - [確保]
  • Sự can gián

    かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Sự can thiệp

    ちゅうほ - [仲保] - [trỌng bẢo], かいにゅう - [介入], あっせん - [斡旋], sự can thiệp quân sự của mỹ vào việt nam...
  • Sự can thiệp vào

    かんしょう - [干渉], can thiệp quân sự: 軍事干渉, can thiệp kinh tế: 経済干渉, can thiệp vào việc của người khác: (人)のことへの干渉,...
  • Sự can thiệp vào công việc nội bộ

    ないせいかんしょう - [内政干渉] - [nỘi chÍnh can thiỆp]
  • Sự can vẽ

    とうしゃ - [透写] - [thẤu tẢ]
  • Sự can đảm

    ゆうき - [勇気], どきょう - [度胸], たんりょく - [胆力], こんじょうのすわった - [根性のすわった] - [cĂn tÍnh], こんじょう...
  • Sự canh tác

    こうさく - [耕作], miếng đất này không thích hợp cho sự canh tác.: この土地は耕作に適していない。
  • Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu

    あきさく - [秋作] - [thu tÁc], vụ thu hoạch vào mùa thu: 秋作物
  • Sự canh tân

    かいしん - [改新]
  • Sự cao cấp

    じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], hàng cao cấp: ~品
  • Sự cao hứng

    きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng]
  • Sự cao hứng (nói to)

    きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng]
  • Sự cao nhã

    こうが - [高雅] - [cao nhÃ]
  • Sự cao nhất

    すうこう - [崇高], さいじょう - [最上]
  • Sự cao quí

    こうけつ - [高潔]
  • Sự cao quý

    こうしょう - [高尚], một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý: 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる,...
  • Sự cao thượng

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], cao thượng, vị tha: ~のある
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top