Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự can đảm

Mục lục

n

ゆうき - [勇気]
anh ta đã được tặng huy chương vì sự can đảm (dũng cảm) trong vụ hỏa hoạn: 火災時の勇気に対して、彼にメダルが授与された
huân chương cho sự can đảm (dũng cảm): 勇気をたたえる勲章
tượng trưng cho lòng dũng cảm (can đảm): 勇気の象徴
どきょう - [度胸]
たんりょく - [胆力]
こんじょうのすわった - [根性のすわった] - [CĂN TÍNH]
こんじょう - [根性]
ごうき - [剛気] - [CƯƠNG KHÍ]
きもったま - [肝っ玉]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top