Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự can thiệp

Mục lục

n

ちゅうほ - [仲保] - [TRỌNG BẢO]
かいにゅう - [介入]
Sự can thiệp quân sự của Mỹ vào Việt Nam đã kết thúc trong thất bại.: アメリカのベトナムへの軍事介入は失敗に終わった。
あっせん - [斡旋]

Xem thêm các từ khác

  • Sự can thiệp vào

    かんしょう - [干渉], can thiệp quân sự: 軍事干渉, can thiệp kinh tế: 経済干渉, can thiệp vào việc của người khác: (人)のことへの干渉,...
  • Sự can thiệp vào công việc nội bộ

    ないせいかんしょう - [内政干渉] - [nỘi chÍnh can thiỆp]
  • Sự can vẽ

    とうしゃ - [透写] - [thẤu tẢ]
  • Sự can đảm

    ゆうき - [勇気], どきょう - [度胸], たんりょく - [胆力], こんじょうのすわった - [根性のすわった] - [cĂn tÍnh], こんじょう...
  • Sự canh tác

    こうさく - [耕作], miếng đất này không thích hợp cho sự canh tác.: この土地は耕作に適していない。
  • Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu

    あきさく - [秋作] - [thu tÁc], vụ thu hoạch vào mùa thu: 秋作物
  • Sự canh tân

    かいしん - [改新]
  • Sự cao cấp

    じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], hàng cao cấp: ~品
  • Sự cao hứng

    きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng]
  • Sự cao hứng (nói to)

    きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng]
  • Sự cao nhã

    こうが - [高雅] - [cao nhÃ]
  • Sự cao nhất

    すうこう - [崇高], さいじょう - [最上]
  • Sự cao quí

    こうけつ - [高潔]
  • Sự cao quý

    こうしょう - [高尚], một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý: 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる,...
  • Sự cao thượng

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], cao thượng, vị tha: ~のある
  • Sự cao độ

    こうど - [高度]
  • Sự cay cú không chấp nhận thua cuộc

    まけおしみ - [負惜しみ]
  • Sự chai sạn

    ひじょう - [非情] - [phi tÌnh]
  • Sự chao đảo

    スタッガ, ワッブル
  • Sự chao đảo bánh xe

    ワンダリング, explanation : 轍など、うねった路面を乗り越える際のフィーリング。つまりワンダリング性能が優れている、とあれば、それは路面変化に対して極端にステアリングが乱されることなく安定した走りを見せる、という意味だ。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top