Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chèn dập

Kỹ thuật

スラスト

Xem thêm các từ khác

  • Sự chèn và xóa

    ぬきさし - [抜き差し] - [bẠt sai], rơi vào tình thế không thể tự mình làm được gì: 抜き差しならぬ羽目に陥る
  • Sự chèn vào (bài quảng cáo)

    そうにゅう - [挿入], category : マーケティング
  • Sự chém giết

    りゅうけつ - [流血], にんじょうざた - [刃傷沙汰] - [nhẬn thƯƠng sa thÁi], にんじょう - [刃傷] - [nhẬn thƯƠng], とさつ...
  • Sự chéo

    ななめ - [斜め]
  • Sự chê cười

    わらい - [笑い]
  • Sự chê trách

    なんくせ - [難癖] - [nẠn phÍch], きゅうだん - [糾弾], bị chê trách mà không ăn năn hối hận: 悔悟なき糾弾
  • Sự chêm

    スチッキング
  • Sự chênh

    ジャム
  • Sự chênh lệch

    かくさ - [格差], さい - [差異], sự chênh lệch giữa cung và cầu: 需要と供給の格差, sự chênh lệch về chất lượng cuộc...
  • Sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ)

    ディファレンス, デフ
  • Sự chênh lệch giữa các mức thu nhập

    しょとくのかくさ - [所得の格差], category : 財政
  • Sự chênh lệch tuổi tác

    ねんれいさ - [年齢差] - [niÊn linh sai], các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi...
  • Sự chênh lệch về thời gian

    じさ - [時差], osaka và hà nội chênh nhau 2 tiếng đồng hồ: 大阪とハノイとでは二時間の時差がある
  • Sự chênh lệch điện thế

    でんいさ - [電位差] - [ĐiỆn vỊ sai], năng lượng do điện tử thu được khi giảm sự chênh lệnh điện thế xuống còn 1...
  • Sự chìm

    ぼつにゅう - [没入], Đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của chính mình.: 自分の想像の世界に没入する
  • Sự chìm nổi

    はらん - [波乱], một đời chìm nổi: 波乱にとんだ一生
  • Sự chìm xuống

    ちんぼつ - [沈没], con tàu bị chìm xuống do bão biển.: その船は嵐の海で沈没した, con tàu titanic chìm xuống do đâm phải...
  • Sự chín chắn

    こうしん - [恒心], おちつき - [落ち着き], おちついた - [落ち着いた], えんじゅく - [円熟]
  • Sự chín muồi

    えんじゅく - [円熟], sự trình diễn của ông ta đã đạt đến độ chín muồi.: 彼の芸は円熟の城に達している。
  • Sự chính

    ほん - [本]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top