Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chất đống như núi

exp

さんせき - [山積]
Trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết: 外交面で未解決の問題が山積した状態で
Vẫn đang còn một số vấn đề chồng chất, chưa thể trả lời được: 答えを出さなければならない課題が山積している

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top