Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chết đuối

Mục lục

n

できすい - [溺水] - [NỊCH THỦY]
できし - [溺死] - [NỊCH TỬ]
cứu ai đó khỏi chết đuối: 溺死の危険から身を守る
thoát chết đuối: 溺死を免れる
phương pháp chống chết đuối: 溺死防止法
すいし - [水死]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top