Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chết vì đất nước

exp

じゅんこく - [殉国]

Xem thêm các từ khác

  • Sự chết yểu

    わかじに - [若死に], người được nhiều người yêu quý sẽ dễ chết trẻ: 多くの人に愛される人は若死にしやすい,...
  • Sự chết đuối

    できすい - [溺水] - [nỊch thỦy], できし - [溺死] - [nỊch tỬ], すいし - [水死], cứu ai đó khỏi chết đuối: 溺死の危険から身を守る,...
  • Sự chết đói

    きが - [饑餓] - [cƠ ngẠ], きが - [飢餓], がし - [餓死], うえじに - [飢死に], うえじに - [餓死], cứu ai khỏi bị chết...
  • Sự chết đột tử

    きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột (chết đột tử) vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết...
  • Sự chọn

    セレクティング
  • Sự chọn kênh

    チャネリング
  • Sự chọn lọc

    ピッキング, とうた - [淘汰] - [? thÁi], セレクション, しゅしゃ - [取捨]
  • Sự chọn lọc cẩn thận

    ひとつぶより - [一粒選り] - [nhẤt lẠp tuyỂn], ひとつぶえり - [一粒選り] - [nhẤt lẠp tuyỂn], げんせん - [厳選] - [nghiÊm...
  • Sự chọn lọc theo thứ tự

    オーダピッキング
  • Sự chọn lựa

    このみ - [好み]
  • Sự chọn một trong hai

    にしゃたくいつ - [二者択一], bị ép buộc chọn một trong hai giữa công việc và kết hôn.: 仕事か結婚かという二者択一を迫られる
  • Sự chọn để thay thế

    にしゃたくいつ - [二者択一], đặt hàng thay thế: 二者択一注文
  • Sự chờ tín hiệu giao thông

    しんごうまち - [信号待ち] - [tÍn hiỆu ĐÃi]
  • Sự chờ đợi

    おまち - [お待ち], サスペンス, mời quý khách đợi ở đây: (お客様には)ここでお待ちいただきます, ông có thể...
  • Sự chờ đợi thời cơ

    たいき - [待機]
  • Sự chợp mắt

    こっくり, うたたね - [うたた寝], chợp mắt trong mấy phút: _分間のうたた寝
  • Sự chụp X quang

    エックスせんさつえい - [エックス線撮影] - [tuyẾn toÁt Ảnh], chụp x quang trong bệnh viện: 病院でエックス線撮影をする,...
  • Sự chụp lồng ghép

    にじゅうさつえい - [二重撮影] - [nhỊ trỌng toÁt Ảnh]
  • Sự chụp quét

    ながしどり - [流し撮り] - [lƯu toÁt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top