Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chợp mắt

n

こっくり
うたたね - [うたた寝]
chợp mắt trong mấy phút: _分間のうたた寝

Xem thêm các từ khác

  • Sự chụp X quang

    エックスせんさつえい - [エックス線撮影] - [tuyẾn toÁt Ảnh], chụp x quang trong bệnh viện: 病院でエックス線撮影をする,...
  • Sự chụp lồng ghép

    にじゅうさつえい - [二重撮影] - [nhỊ trỌng toÁt Ảnh]
  • Sự chụp quét

    ながしどり - [流し撮り] - [lƯu toÁt]
  • Sự chụp rơgen

    エックスせんさつえい - [エックス線撮影] - [tuyẾn toÁt Ảnh]
  • Sự chụp ảnh

    さつえい - [撮影]
  • Sự chụp ảnh buổi tối

    やかんさつえい - [夜間撮影]
  • Sự chụp ảnh ngoài trời

    やがいさつえい - [野外撮影]
  • Sự chủ mưu

    きょうさ - [教唆], chủ mưu của cuộc khủng bố: テロの教唆, chủ mưu vụ giết người: 殺人の教唆
  • Sự chủ trương

    しゅしょう - [主唱]
  • Sự chủ tọa

    しゅさい - [主宰], しゅさい - [主催], mặc dù trước sự kiện , những nhà tổ chức đã ngừng cung cấp xúc xích, nhưng...
  • Sự chủ yếu

    たいがい - [大概], しゅよう - [主要], かんじん - [肝心], điều chủ yếu nhất là không được quên rằng đó là một quốc...
  • Sự chủng đậu

    しゅとう - [種痘]
  • Sự chứa

    しゅうよう - [収容], かくのう - [格納] - [cÁch nẠp], khách sạn này có thể chứa đến 1500 vị khách: このホテルには約...
  • Sự chứa đựng

    がんゆう - [含有], làm giảm lượng nước chứa đựng trong ~: ~の水分含(有)量を減らす, có chứa đựng nước amoniac:...
  • Sự chứng kiến

    もくげき - [目撃]
  • Sự chứng minh

    しょうめい - [証明]
  • Sự chứng nhận

    にんてい - [認定], にんしょう - [認証] - [nhẬn chỨng], アテスト, にんかしょう - [認可証], kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp...
  • Sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa

    にゅうこくさしょう - [入国査証] - [nhẬp quỐc tra chỨng]
  • Sự chứng thực

    ぼうしょう - [傍証], うらづけ - [裏付け], アテスト, thu thập bằng chứng xác thực.: 傍証を固める, không có những chứng...
  • Sự chừng mực

    てきど - [適度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top