Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chứa đựng

n

がんゆう - [含有]
làm giảm lượng nước chứa đựng trong ~: ~の水分含(有)量を減らす
có chứa đựng nước amoniac: アンモニア含有の
quặng có chứa đựng thành phần sắt: 鉄分を含有する鉱石

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top