Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chuộc tội

n

つみほろぼし - [罪滅ぼし] - [TỘI DIỆT]

Xem thêm các từ khác

  • Sự chà đạp lên nhân quyền

    じんけんじゅうりん - [人権蹂躙]
  • Sự chào bán công khai

    ぼしゅう - [募集], category : 証券ビジネス, explanation : 不特定かつ多数の投資家に対し、新たに発行される有価証券の取得の申込を勧誘することを募集といい(証券取引法第2条第3項)、これを通常は公募と呼んでいる。///勧誘の相手方が多数である場合とは、50名以上の者を相手方とする場合をいう(証券取引法施行令第1条の4)。これに対し、特定少数の投資家(50名未満)、あるいは適格機関投資家(プロ)を相手方とし、有価証券の取得の申込を勧誘することを私募という(証券取引法第2条第8条第6号)。///公募は、発行者が自ら取得の申込の勧誘を行う直接募集と、第三者に募集を委託し、第三者が当該有価証券の引受又は募集の取扱いを行う間接募集(委託募集)とに分類される。,...
  • Sự chào hàng

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], giữ đơn chào hàng trong một thời gian nhất định.:...
  • Sự chào hỏi

    あいさつ - [挨拶], tôi chỉ ghé qua để chào hỏi tí chút thôi: ちょっと挨拶に立ち寄りました。
  • Sự chào đón

    ウエルカム, sự chào đón nồng nhiệt: 心よりのウエルカム
  • Sự chán

    うんざり
  • Sự chán chường

    ボーリング, たいくつ - [退屈], けんたい - [倦怠], cảm thấy chán chường: 倦怠を感じる, tiếp tục bầu không khí chán...
  • Sự chán ghét

    けんお - [嫌悪], chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ: 筋の通らない嫌悪
  • Sự chán ngán

    らくたん - [落胆]
  • Sự chán ngấy

    うんざり
  • Sự chán ngắt

    むみかんそう - [無味乾燥], つれづれ - [徒然] - [ĐỒ nhiÊn], たいくつ - [退屈]
  • Sự chán nản

    ゆううつ - [憂鬱], ひょうしぬけ - [拍子抜け] - [phÁch tỬ bẠt], きおち - [気落ち] - [khÍ lẠc], あき - [飽き], thất vọng...
  • Sự cháy

    コンバッション
  • Sự cháy hoàn toàn

    かんぜんねんしょう - [完全燃焼]
  • Sự cháy không hoàn toàn

    ふかんぜんねんしょう - [不完全燃焼] - [bẤt hoÀn toÀn nhiÊn thiÊu]
  • Sự cháy nhũ tương

    えまるじょんねんしょう - [エマルジョン燃焼]
  • Sự cháy âm ỉ

    いぶりねんしょう - [いぶり燃焼]
  • Sự châm biếm

    ユーモラス, ユーモア, アイロニー
  • Sự châm chọc

    ひにく - [皮肉]
  • Sự châm hỏa

    ファイヤリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top