Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chuyển học

n

てんがく - [転学] - [CHUYỂN HỌC]
Cô ấy chuyển từ học cao đẳng sang học 4 năm đại học: 彼女は短大から四年制の大学へ転学した.

Xem thêm các từ khác

  • Sự chuyển hộ tịch

    てんせき - [転籍] - [chuyỂn tỊch], lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến kyoto.: 私は結婚した時京都に転籍しました.,...
  • Sự chuyển khoản

    くりいれがく - [繰入額]
  • Sự chuyển mạch

    きりかえ - [切り替え], きりかえ - [切り換え], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.:...
  • Sự chuyển ngưỡng tạm thời

    てぃーてぃーえす - [TTS]
  • Sự chuyển nhà

    ひっこし - [引っ越し], てんたく - [転宅] - [chuyỂn trẠch]
  • Sự chuyển nhượng

    かし - [下賜]
  • Sự chuyển thành chứng khoán

    しょうけんか - [証券化], category : 証券ビジネス, explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。,...
  • Sự chuyển thành thể sữa

    にゅうか - [乳化]
  • Sự chuyển trường

    てんこう - [転校] - [chuyỂn hiỆu], năm lớp 5, nó chuyển trường và vì trầm lặng nên bắt đầu bị trêu ghẹo.: 彼は5年生のときに転校してきておとなしかったのでいじめられ始めた,...
  • Sự chuyển tải

    トランシップメント, ホーレージ, explanation : 船から船へ貨物を積替えること。
  • Sự chuyển tịch

    てんせき - [転籍] - [chuyỂn tỊch], lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến kyoto.: 私は結婚した時京都に転籍しました.,...
  • Sự chuyển việc

    てんしょく - [転職] - [chuyỂn chỨc], hai kỹ sư của công ty chúng tôi đã chuyển việc mất rồi nhưng dù vậy chúng tôi vẫn...
  • Sự chuyển vào

    はんにゅう - [搬入]
  • Sự chuyển vị

    てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], ディスプレースメント, chuyển vị bất thường: 異常転位, sự thay đổi vị trí gen di...
  • Sự chuyển vị trí công tác

    てんにん - [転任], tôi được lệnh chuyển vị trí công tác sang lãnh sự quán tại thượng hải: 上海領事館に転任を命ぜられる
  • Sự chuyển âm

    てんおん - [転音] - [chuyỂn Âm]
  • Sự chuyển đi

    はっそう - [発送], そうしん - [送信], trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ: 下請業者の発送が遅れた場合
  • Sự chuyển đến nơi ở mới

    にゅうきょ - [入居] - [nhẬp cƯ]
  • Sự chuyển đổi

    ピンチヒッター, てんかん - [転換], シフト, きりかえ - [切り替え], こうかんせい - [交換性], ターン, sự chuyển đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top