- Từ điển Việt - Nhật
Sự chuyển nhượng
n
かし - [下賜]
Xem thêm các từ khác
-
Sự chuyển thành chứng khoán
しょうけんか - [証券化], category : 証券ビジネス, explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。,... -
Sự chuyển thành thể sữa
にゅうか - [乳化] -
Sự chuyển tiếng nói thành chữ viết
おんやく - [音訳] -
Sự chuyển trường
てんこう - [転校] - [chuyỂn hiỆu], năm lớp 5, nó chuyển trường và vì trầm lặng nên bắt đầu bị trêu ghẹo.: 彼は5年生のときに転校してきておとなしかったのでいじめられ始めた,... -
Sự chuyển tải
トランシップメント, ホーレージ, explanation : 船から船へ貨物を積替えること。 -
Sự chuyển tịch
てんせき - [転籍] - [chuyỂn tỊch], lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến kyoto.: 私は結婚した時京都に転籍しました.,... -
Sự chuyển việc
てんしょく - [転職] - [chuyỂn chỨc], hai kỹ sư của công ty chúng tôi đã chuyển việc mất rồi nhưng dù vậy chúng tôi vẫn... -
Sự chuyển vào
はんにゅう - [搬入] -
Sự chuyển vị
てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], ディスプレースメント, chuyển vị bất thường: 異常転位, sự thay đổi vị trí gen di... -
Sự chuyển vị trí công tác
てんにん - [転任], tôi được lệnh chuyển vị trí công tác sang lãnh sự quán tại thượng hải: 上海領事館に転任を命ぜられる -
Sự chuyển âm
てんおん - [転音] - [chuyỂn Âm] -
Sự chuyển đi
はっそう - [発送], そうしん - [送信], trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ: 下請業者の発送が遅れた場合 -
Sự chuyển đến nơi ở mới
にゅうきょ - [入居] - [nhẬp cƯ] -
Sự chuyển đổi
ピンチヒッター, てんかん - [転換], シフト, きりかえ - [切り替え], こうかんせい - [交換性], ターン, sự chuyển đổi... -
Sự chuyển đổi công thức
フォートラン -
Sự chuyển đổi công việc
はいてん - [配転], explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。,... -
Sự chuyển đổi loại hình kinh doanh
セクターローテーション, category : 経済, explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。,... -
Sự chuyển đổi loại hình đầu tư
セクターローテーション, category : 経済, explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。,... -
Sự chuyển đổi thành đường
とうか - [糖化] - [ĐƯỜng hÓa] -
Sự chuyển đổi tỷ biến thành số
アナログ-デジタルへんかん - [アナログ-デジタル変換]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.