Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chuyển trường

n

てんこう - [転校] - [CHUYỂN HIỆU]
Năm lớp 5, nó chuyển trường và vì trầm lặng nên bắt đầu bị trêu ghẹo.: 彼は5年生のときに転校してきておとなしかったのでいじめられ始めた
Bởi vì chuyện anh ta chuyển công tác đã được quyết định nên các con anh ta phải chuyển trường.: 彼が転職を決めたために、子どもたちは転校しなければならなかった。

Xem thêm các từ khác

  • Sự chuyển tải

    トランシップメント, ホーレージ, explanation : 船から船へ貨物を積替えること。
  • Sự chuyển tịch

    てんせき - [転籍] - [chuyỂn tỊch], lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến kyoto.: 私は結婚した時京都に転籍しました.,...
  • Sự chuyển việc

    てんしょく - [転職] - [chuyỂn chỨc], hai kỹ sư của công ty chúng tôi đã chuyển việc mất rồi nhưng dù vậy chúng tôi vẫn...
  • Sự chuyển vào

    はんにゅう - [搬入]
  • Sự chuyển vị

    てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], ディスプレースメント, chuyển vị bất thường: 異常転位, sự thay đổi vị trí gen di...
  • Sự chuyển vị trí công tác

    てんにん - [転任], tôi được lệnh chuyển vị trí công tác sang lãnh sự quán tại thượng hải: 上海領事館に転任を命ぜられる
  • Sự chuyển âm

    てんおん - [転音] - [chuyỂn Âm]
  • Sự chuyển đi

    はっそう - [発送], そうしん - [送信], trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ: 下請業者の発送が遅れた場合
  • Sự chuyển đến nơi ở mới

    にゅうきょ - [入居] - [nhẬp cƯ]
  • Sự chuyển đổi

    ピンチヒッター, てんかん - [転換], シフト, きりかえ - [切り替え], こうかんせい - [交換性], ターン, sự chuyển đổi...
  • Sự chuyển đổi công việc

    はいてん - [配転], explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。,...
  • Sự chuyển đổi loại hình kinh doanh

    セクターローテーション, category : 経済, explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。,...
  • Sự chuyển đổi loại hình đầu tư

    セクターローテーション, category : 経済, explanation : 景気の動向を把握した上で、景気の局面変化ごとに、有望な業種別銘柄群に投資対象を切り替えていく投資戦略が、セクターローテーションである。///景気の波を、谷底に達した時を出発点にして、拡大期→成熟期→後退期→停滞期とすると、それぞれの局面で高い投資成果を達成する産業群には、一定のパターンが見られる。///実際の投資では、このパターンを認識した上で、産業内での企業間格差にも注目する必要がある。,...
  • Sự chuyển đổi thành đường

    とうか - [糖化] - [ĐƯỜng hÓa]
  • Sự chuyển đổi tỷ biến thành số

    アナログ-デジタルへんかん - [アナログ-デジタル変換]
  • Sự chuyển đổi về sức mạnh

    パワー・シフト, explanation : A.トフラーの著書で示された言葉で、21世紀社会に向かって3つの力の重点が変化することを示した。///3つの力とは、筋力、富、知識の力で、昔は筋力を重視して社会支配が成り立ったが、次第に金力、資本の力が経済を支配し、21世紀に向かっては知力、情報力が重点となる。,...
  • Sự chuyển động

    うんこう - [運行], うごき - [動き], プレー, モーション, sự chuyển động của những vì sao: 星の運行, chuyển động...
  • Sự chuyển động hàng ngày

    にちうんどう - [日運動] - [nhẬt vẬn ĐỘng], vận động hàng ngày để giảm cân: 毎日運動して減量する, "cần phải vận...
  • Sự chuyển động không

    くうてん - [空転]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top