Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dâng tặng

n

けんじょう - [献上]
Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品

Xem thêm các từ khác

  • Sự dã man

    やばん - [野蛮]
  • Sự dão

    クリープ, category : 材料, explanation : 金属材料などで一定温度で一定荷重を与えたとき時間と共に塑性変形が増大する現象。
  • Sự dè dặt

    いじいじ
  • Sự dìu dắt

    ゆうどう - [誘導], せんどう - [先導]
  • Sự dí dỏm

    くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu]
  • Sự dính

    ねばねば - [粘々] - [niÊm]
  • Sự dính chặt

    みっちゃく - [密着]
  • Sự dính kết

    コヒージョン
  • Sự dính vào

    ねんちゃく - [粘着]
  • Sự dò dẫm

    てさぐり - [手探り], dò dẫm trong công việc mới: 新しい仕事に就いてしばらく手探りでいく
  • Sự dùi

    パンチ
  • Sự dùng cho mùa đông

    ふゆむき - [冬向き], vật được dùng trong mùa đông: 冬向き物
  • Sự dĩ nhiên

    とうぜん - [当然]
  • Sự dũng cảm

    ゆうき - [勇気], ぶゆう - [武勇], ふてき - [不敵], どきょう - [度胸], そうれつ - [壮烈], ごうゆう - [剛勇], けなげ...
  • Sự dư dật

    ゆたか - [豊か], ゆうふく - [裕福], bằng sự thông thái có hòa bình, bằng hòa bình có giàu có.: 英知から平和が生まれ、平和から豊かさが生まれる。,...
  • Sự dư thừa

    よじょう - [余剰], よけい - [余計], かじょう - [過剰], sự dư thừa lương thực: 食料の余剰, sự dư thừa lao động: 労働力の過剰,...
  • Sự dương dương tự đắc

    いきようよう - [意気揚揚]
  • Sự dưới chướng

    さんか - [傘下]
  • Sự dưới không

    れいか - [零下]
  • Sự dưới đáy

    かりゅう - [下流]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top