Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dư thừa

Mục lục

n

よじょう - [余剰]
sự dư thừa lương thực: 食料の余剰
よけい - [余計]
かじょう - [過剰]
sự dư thừa lao động: 労働力の過剰
sự thừa hocmôn nam tính: 男性ホルモンの過剰

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top