Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dạt vào

n

ひょうちゃく - [漂着]
những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm (dạt vào bờ): 難破船の漂着物〔海岸に打ち上げられた〕
người nhặt rác dạt vào bờ (từ tàu đắm): 漂着物を拾う人〔難破船などからの〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top