Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dựa trên

n

りっきゃく - [立脚]
Dựa trên nền kinh tế thị trường: 市場経済に立脚する
Dựa trên thành tích của bản thân.: 自らの業績に立脚する

Xem thêm các từ khác

  • Sự dỗi hờn

    ふきげん - [不機嫌]
  • Sự dốc

    こうばい - [勾配], けいしゃ - [傾斜]
  • Sự dốc lên

    のぼり - [上り], con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên: 道はここから緩やかな~だ。
  • Sự dối trá

    まやかし, うそ - [嘘]
  • Sự dồi dào

    かじょう - [過剰], sự dồi dào tài nguyên: 資源の過剰
  • Sự dồn đầy

    サージング
  • Sự dệt kiểu hỗn hợp

    こうしょく - [交織] - [giao chỨc], vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ: 綿毛交織織物
  • Sự dệt tay

    ており - [手織り] - [thỦ chỨc], ており - [手織] - [thỦ chỨc], thảm dệt tay: 手織りのじゅうたん, đồ dệt tay: 手織りの織物,...
  • Sự dễ bảo

    すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。
  • Sự dễ bị rủi ro

    エクスポージャー, category : リスク・リターン, explanation : 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。
  • Sự dễ bị tổn thất

    エクスポージャー, category : リスク・リターン, explanation : 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。
  • Sự dễ chịu

    さわやか - [爽やか], きがる - [気軽], かいてき - [快適], sự sảng khoái của buổi sớm: 早朝の爽やかさ, sự dễ chịu...
  • Sự dễ dàng

    ようい - [容易], むぞうさ - [無造作], かんたん - [簡単], イージー, あんい - [安易], không dễ dàng như vậy đâu: それほど簡単じゃない,...
  • Sự dễ dàng khoan dung

    かんにん - [堪忍], xin anh hãy khoan dung cho lần này: 今度だけ堪忍してください
  • Sự dễ dãi

    かんだい - [寛大], dễ dãi đối với nhục dục: 性に対する寛大さ
  • Sự dễ sai khiến

    すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。
  • Sự dễ thương

    おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng]
  • Sự dễ tính và nghiêm khắc

    かんげん - [寛厳]
  • Sự dễ tính và nghiêm nghị

    かんげん - [寛厳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top