Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự duy trì

Mục lục

n

もち - [持ち]
メンテナンス
しじ - [支持]
いじ - [維持]
duy trì mối quan hệ ổn định với: ~との関係における安定性の維持
duy trì niềm tin vào: ~における信頼の維持
duy trì giá đô la cao: ドル高の維持
duy trì điều kiện dinh dưỡng: 栄養状態の維持

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top