Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự e ngại

n

かもく - [寡黙]
おどおど
khuôn mặt e ngại, ngượng ngập: おどおどした顔
không có điều gì e ngại, ngại ngần: おどおどすることなく

Xem thêm các từ khác

  • Sự e thẹn

    かもく - [寡黙]
  • Sự gan dạ

    こんじょう - [根性], hắn ta là một gã không gan dạ.: あいつは根性のない男だ。
  • Sự gan góc

    どきょう - [度胸], こんじょう - [根性], anh ta gan góc nhịn đau để tham gia trận đấu.: けがを押して出場とは見上げた根性だ。,...
  • Sự ganh tị

    ねたみ - [妬み] - [ĐỐ], しっと - [嫉妬], おかやき - [岡焼き] - [cƯƠng thiÊu], anh ta nổi lòng ghen tị khi nhìn thấy chiếc...
  • Sự gay gắt

    けんあく - [険悪], からくち - [辛口]
  • Sự ghen

    しっと - [嫉妬]
  • Sự ghen ghét

    しっと - [嫉妬], けぎらい - [毛嫌い]
  • Sự ghen tuông

    おかやき - [岡焼き], sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn: おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く
  • Sự ghi

    レジストレーション
  • Sự ghi chép

    てびかえ - [手控え], きろく - [記録], きじゅつ - [記述], きさい - [記載], きこう - [紀行], ghi lại kế hoạch đầu tư...
  • Sự ghi chép rõ ràng

    めいき - [明記]
  • Sự ghi chú

    マーク
  • Sự ghi danh

    なのり - [名乗り] - [danh thỪa]
  • Sự ghi dữ liệu

    データきろく - [データ記録]
  • Sự ghi lên

    ひょうき - [表記]
  • Sự ghi lại

    さいろく - [採録]
  • Sự ghi ngày tháng

    ひづけ - [日付け] - [nhẬt phÓ], ひづけ - [日付] - [nhẬt phÓ]
  • Sự ghi nhãn

    マーキング
  • Sự ghi nhớ

    めいき - [銘記], おぼえ - [覚え], あんき - [暗記], anh ấy nhớ công việc rất nhanh.: 彼は仕事の覚えが早い。
  • Sự ghi nợ và sự gửi

    ではいり - [出入り] - [xuẤt nhẬp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top