Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giàu có hùng mạnh

exp

ふきょう - [富強]

Xem thêm các từ khác

  • Sự giác ngộ

    さとり - [悟り]
  • Sự giám sát

    モニタリング, とうかつ - [統轄], サーベイランス, けんさつ - [検察], かんべつ - [鑑別], かんとく - [監督], かんし...
  • Sự giám sát mạng

    ネットワークかんし - [ネットワーク監視]
  • Sự giám thị

    かんし - [監視], viên giám thị: 監視(人)
  • Sự giám đốc

    とりしまり - [取り締まり]
  • Sự giám định

    ぎんみ - [吟味], かんてい - [鑑定], sự giám định chất lượng: 品質の ~, giám định mức độ ảnh hưởng tới môi...
  • Sự giám định chữ viết

    ひっせきかんてい - [筆跡鑑定] - [bÚt tÍch giÁm ĐỊnh]
  • Sự gián cách

    かんかく - [間隔], スペーシング, xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến: 二番線のトロリーバスは四分の間隔をおいて発車する
  • Sự gián tiếp

    かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる,...
  • Sự gián đoạn

    なかいり - [中入り] - [trung nhẬp], ちゅうだん - [中断], ブレーク, đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...: 突然~によって中断させられる
  • Sự giáng

    かんらく - [陥落]
  • Sự giáng chức

    てんらく - [転落], させん - [左遷], こうしょく - [降職] - [giÁng chỨc]
  • Sự giáo dưỡng

    きょうよう - [教養]
  • Sự giáo dục

    しつけ - [躾], くんいく - [訓育], きょうよう - [教養], きょうじゅ - [教授], きょういく - [教育], sự giáo dục trong...
  • Sự giáo dục cho cuộc sống

    しょうがいきょういく - [生涯教育]
  • Sự giáo dục thể chất

    たいいく - [体育]
  • Sự giáo dục đạo đức

    とくいく - [徳育] - [ĐỨc dỤc]
  • Sự giáp bên

    となりあわせ - [隣合わせ], となり - [隣]
  • Sự giáp ranh

    りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ]
  • Sự giãn

    エキステンション, だれ, category : ゴム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top