- Từ điển Việt - Nhật
Sự giáo dục cho cuộc sống
exp
しょうがいきょういく - [生涯教育]
Xem thêm các từ khác
-
Sự giáo dục thể chất
たいいく - [体育] -
Sự giáo dục đạo đức
とくいく - [徳育] - [ĐỨc dỤc] -
Sự giáp bên
となりあわせ - [隣合わせ], となり - [隣] -
Sự giáp ranh
りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ] -
Sự giãn
エキステンション, だれ, category : ゴム -
Sự giãn mỏi cơ giới
きかいひろう - [機械疲労] -
Sự giãn nhiệt
アジアバチック エキスパンション -
Sự giãn nở
エキスパンション, ぼうちょう - [膨張] -
Sự giãn nở thể tích
たいせきぼうちょう - [体積膨張] -
Sự giãn nở đoạn nhiệt
だんねつぼうちょう - [断熱膨張] -
Sự giãn thợ
レイオフ -
Sự giúp nhau
きょうさん - [協賛] -
Sự giúp đỡ
ふじょ - [扶助], ひとで - [人手], てつだい - [手伝い], てだすけ - [手助け] - [thỦ trỢ], ちからぞえ - [力添え], せわ... -
Sự giúp đỡ lẫn nhau
ごじょ - [互助] -
Sự giúp đỡ từ hậu phương
ないじょ - [内助] - [nỘi trỢ] -
Sự giũa
ファイリング -
Sự giũa làm đẹp
やすりしあげ - [やすり仕上げ] -
Sự giơ lên
アップ -
Sự giương cờ
けいよう - [掲揚] -
Sự giạt
ドリフト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.