Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giải thích

Mục lục

n

つうしゃく - [通釈] - [THÔNG THÍCH]
しゃくめい - [釈明]
かいめい - [解明] - [GiẢi MiNH]
giải thích mối quan hệ giữa B và A: AとBとの関係を解明する
かいせつ - [解説]
giải thích lệnh máy tính: コマンドの解説
giải thích một cách cụ thể: 具体的な解説
giải thích các điều khoản của Luật sáng chế: 特許法の条項の解説
かいしゃく - [解釈]
giải thích động cơ về hành động của người này: この人の行動に対する動機の解釈
giải thích hiến pháp một cách mập mờ: あいまいな憲法解釈
lời giải thích hợp lý nhất với hiện tượng đó: その現象に関するもっともらしい解釈
giải thích pháp luật một cách chung chung: 一般的な法解釈

Xem thêm các từ khác

  • Sự giải thích bởi tranh ảnh

    えとき - [絵解き] - [hỘi giẢi], bản đồ giải thích bằng tranh: 絵解き地図, giải thích cái gì bằng tranh: ~を絵解きする
  • Sự giải thích chi tiết

    さいせつ - [細説]
  • Sự giải thích chính xác

    せいかい - [正解], trước khi đưa ra câu trả lời chính xác, hãy tự suy nghĩ, đưa ra câi trả lời cho riêng mình: 正解[解答]を見る前に自分で答えを出して[考えて]見てください。
  • Sự giải thích một bức tranh

    えとき - [絵解き] - [hỘi giẢi]
  • Sự giải thích tường tận

    しょうじゅつ - [詳述]
  • Sự giải thích đúng

    せいかい - [正解], câu hỏi khó nếu trả lời đúng sẽ được thưởng 1 triệu $: 正解すれば100万ドルの賞金がもらえるほど難しい質問
  • Sự giải thể

    かいたい - [解体], かいさん - [解散], họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra.:...
  • Sự giải thể của một đảng phái

    かいとう - [解党] - [giẢi ĐẢng], giải tán đảng đối lập lớn nhất: 最大野党の解党
  • Sự giải trí

    レクリェション, レクリエーション, レクリェーション, ごらく - [娯楽], こうらく - [行楽], こうぎょう - [興行], エンタテイメント,...
  • Sự giải tán

    そかい - [疎開], さんかい - [散会], かいさん - [解散], đón mừng chiến tranh kết thúc tại nhà dân nơi mình sơ tán.: 疎開先の家で終戦を迎える,...
  • Sự giải tán đột xuất

    ぬきうちかいさん - [抜き打ち解散] - [bẠt ĐẢ giẢi tÁn]
  • Sự giải đoán

    ふくごう - [復号]
  • Sự giải đáp câu hỏi

    しつぎおうとう - [質疑応答]
  • Sự giải ước

    かいやく - [解約], category : 取引(売買), explanation : 投資信託の保有者が、信託期間の途中で手放すこと。
  • Sự giảm bớt

    ていげん - [低減] - [ĐÊ giẢm], げんしょう - [減少], きんしゅく - [緊縮], sự giảm tỷ lệ lạm phát: インフレ率の低減,...
  • Sự giảm bớt về vũ trang

    ぐんしゅく - [軍縮], xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang: 軍縮に関する実践的な取り組みを進める
  • Sự giảm bớt ứng suất

    おうりょくかんわ - [応力緩和]
  • Sự giảm chấn bằng dầu

    ダンピングオイル
  • Sự giảm chấn bằng nhớt

    ビスカスダンピング
  • Sự giảm dân số

    かそ - [過疎], đau đầu về việc giảm dân số: 人口の過疎に悩む, ảnh hưởng của việc giảm dân số: 過疎化の影響
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top