Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm

exp

じしゅく - [自粛]
Không đếm xỉa đến việc cần phải thận trọng trong lời nói việc làm ~của (ai đó): (人)の~自粛要請を無視して

Xem thêm các từ khác

  • Sự giữ mình thức

    ねむけざまし - [眠け覚し] - [miÊn giÁc]
  • Sự giữ nguyên

    こてい - [固定], giữ nguyên (cố định) thành bụng: ~の腹壁への固定
  • Sự giữ sổ sách

    ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ]
  • Sự giữ trước

    かしきり - [貸切り], かしきり - [貸し切り], giữ trước một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,...
  • Sự giữ yên lặng

    かんこう - [緘口] - [* khẨu], bắt mọi người giữ im lặng: 緘口令を課す
  • Sự giữ độ ấm

    ほおん - [保温], trang phục đủ để giữ ấm.: 保温に十分な衣服, vật có dán vật liệu giữ nhiệt: 貼り合わせた保温材の詰め物
  • Sự giữa dòng

    ちゅうりゅう - [中流]
  • Sự giống

    どうよう - [同様], おなじ - [同じ], tớ cũng có quyển từ điển giống của bạn.: 僕は君と同じ辞書を持っている。
  • Sự giống cái cũ

    いぜん - [依然], chỉ trích sự bổ nhiệm như là một kết cục của trò chơi chính trị lỗi thời: 旧態依然とした政治ゲームを使った(結果の)(人事)指名を批判する,...
  • Sự giống nhau

    アナログ, いっち - [一致], おなじ - [同じ], ぎょろぎょろ, そうじ - [相似], るいじ - [類似], るいすい - [類推], anh...
  • Sự giống như vậy

    いっしょ - [一緒], được giống như vậy: ~と一緒くたにされる, làm giống như vậy: 一緒くたにする, lúc nào cũng giống...
  • Sự giễu cợt

    ひにく - [皮肉], からかい, からかい - [冗談]
  • Sự giới hạn

    せいやく - [制約], さいげん - [際限]
  • Sự giới thiệu

    プレゼンテーション, どうにゅう - [導入], てびき - [手引], たせん - [他薦] - [tha tiẾn], すいせん - [推薦], すいしょう...
  • Sự gom

    かり - [狩り]
  • Sự graphit hoá

    こくえんか - [黒鉛化]
  • Sự gài vào

    そうにゅう - [挿入], ở đây có thể lồng hình ảnh minh họa vào được không?: ここにイラストを挿入することは可能ですか.
  • Sự gàn dở

    しゅうねん - [執念]
  • Sự gán

    わりあて - [割当]
  • Sự gán con trỏ

    ポインタだいにゅう - [ポインタ代入]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top