Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự gia công vỏ bọc

Kỹ thuật

ケーシングトリートメント

Xem thêm các từ khác

  • Sự gia công điện giải

    でんかいかこう - [電解加工]
  • Sự gia cố

    ほきょう - [補強], bắt đầu công trình gia cố cho đê điều: 堤防の補強工事が始まった
  • Sự gia nhiệt

    かねつ - [過熱]
  • Sự gia nhập

    かめい - [加盟], かにゅう - [加入], 26 nước thành viên gia nhập nato: nato加盟26カ国, người phản đối sự gia nhập vào...
  • Sự gia nhập một Đảng

    にゅうとう - [入党] - [nhẬp ĐẢng]
  • Sự gia nhập nội các

    にゅうかく - [入閣] - [nhẬp cÁc]
  • Sự gia tăng

    るいか - [累加], まし - [増し], ぞうか - [増加], きゅうぞう - [急増], sự gia tăng 20%: 20パーセント増し, tỷ lệ gia...
  • Sự gia tăng theo số mũ

    しすうてきせいちょう - [指数的成長]
  • Sự gia tốc

    かそく - [加速], アクセル, かそく - [加速], sự gia tốc ion: イオン加速, gia tốc đồng bộ: 一様な加速
  • Sự gia áp

    かあつ - [加圧]
  • Sự giam

    かんきん - [監禁], trải qua thời gian bị giam cầm bằng cách đọc sách: 監禁されている時間を読書をして過ごす, cảnh...
  • Sự giam cầm

    ゆうへい - [幽閉], とらわれ - [捕らわれ] - [bỘ], そくばく - [束縛], しゅうよう - [収容], cuộc sống như bị giam cầm...
  • Sự giam giữ

    よくりゅう - [抑留], かんしゅ - [看守], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうりゅう - [拘留], sự giam tàu thuyền: 船舶の抑留,...
  • Sự giam hãm

    ゆうへい - [幽閉]
  • Sự gian dâm

    わかん - [和姦] - [hÒa gian], gian dâm: ~する
  • Sự gian khổ

    しんさん - [辛酸], しんく - [辛苦], くろう - [苦労], うきめ - [憂き目], gian khổ chồng chất trong nhiều năm qua: 多年にわたる不断の苦労
  • Sự gian lận

    とうよう - [盗用], カンニング, いんちき, khiển trách sinh viên gian lận quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる
  • Sự gian trá

    カンニング
  • Sự gian xảo

    おに - [鬼]
  • Sự giao

    きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top