Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự gia nhập nội các

exp

にゅうかく - [入閣] - [NHẬP CÁC]

Xem thêm các từ khác

  • Sự gia tăng

    るいか - [累加], まし - [増し], ぞうか - [増加], きゅうぞう - [急増], sự gia tăng 20%: 20パーセント増し, tỷ lệ gia...
  • Sự gia tăng theo số mũ

    しすうてきせいちょう - [指数的成長]
  • Sự gia tốc

    かそく - [加速], アクセル, かそく - [加速], sự gia tốc ion: イオン加速, gia tốc đồng bộ: 一様な加速
  • Sự gia áp

    かあつ - [加圧]
  • Sự giam

    かんきん - [監禁], trải qua thời gian bị giam cầm bằng cách đọc sách: 監禁されている時間を読書をして過ごす, cảnh...
  • Sự giam cầm

    ゆうへい - [幽閉], とらわれ - [捕らわれ] - [bỘ], そくばく - [束縛], しゅうよう - [収容], cuộc sống như bị giam cầm...
  • Sự giam giữ

    よくりゅう - [抑留], かんしゅ - [看守], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうりゅう - [拘留], sự giam tàu thuyền: 船舶の抑留,...
  • Sự giam hãm

    ゆうへい - [幽閉]
  • Sự gian dâm

    わかん - [和姦] - [hÒa gian], gian dâm: ~する
  • Sự gian khổ

    しんさん - [辛酸], しんく - [辛苦], くろう - [苦労], うきめ - [憂き目], gian khổ chồng chất trong nhiều năm qua: 多年にわたる不断の苦労
  • Sự gian lận

    とうよう - [盗用], カンニング, いんちき, khiển trách sinh viên gian lận quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる
  • Sự gian trá

    カンニング
  • Sự gian xảo

    おに - [鬼]
  • Sự giao

    きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ]
  • Sự giao chiến

    こうせん - [交戦]
  • Sự giao cảm

    こうかん - [交感] - [giao cẢm], nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ,...
  • Sự giao cấu

    おめこ, おまんこ, コイタス, こうこう - [交媾] - [giao cẤu], こうごう - [媾合] - [cẤu hỢp], せいこう - [性交], セックス
  • Sự giao dịch

    とりひき - [取引], とりひき - [取り引き], かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], sự trao đổi song phương có lợi cho ~: ~についてお互いに得になるような取引,...
  • Sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng

    インターバンクとりひき - [インターバンク取引], giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng...
  • Sự giao hàng

    のうひん - [納品] - [nẠp phẨm], きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], ひきわたし - [引き渡し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top