Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hàn lùi

Kỹ thuật

かしんようせつ - [下進溶接]
Explanation: 立向姿勢で、上から下方向にビードを盛る溶接。
こうしんようせつ - [後進溶接]
Explanation: 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top