- Từ điển Việt - Nhật
Sự hăm hở
n
のりき - [乗り気]
Xem thêm các từ khác
-
Sự hạn định
げんてい - [限定], phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng hạn định: ~ 版 -
Sự hầm
にこみ - [煮込み] - [chỬ (nhập)], cá hầm nhừ: 魚の煮込み -
Sự học
がっきゅう - [学究], がくもん - [学問], がくしゅう - [学習], người ít học: 学問のない人, khuyến khích sự học: 学問を奨励する,... -
Sự hụt
デフェクト -
Sự hội họp
かいごう - [会合] -
Sự ion hóa
イオンか - [イオン化] - [hÓa], phi ion hoá: 非イオン化~, ion hóa hóa học: 化学イオン化, ion hóa thể lỏng: 液体イオン化 -
Sự khai hóa
けいもう - [啓蒙] -
Sự khoản đãi
かんたい - [歓待], cảm ơn sự khoản đãi nồng hậu của ai: (人)が大いに歓待してくれたことに感謝する -
Sự khác nhau
ちがい - [違い], そうい - [相違], きょり - [距離], かくさ - [格差], さぶん - [差分], ディファレンス, デフ, có sự khác... -
Sự khái quát
ようりょう - [要領], ようやく - [要約], そうかつ - [総括], がいかつ - [概括] -
Sự khô cằn
ふもう - [不毛] -
Sự khô khan
ドライ, かんそう - [乾燥] -
Sự không cẩn thận
けいそつ - [軽率] -
Sự không thuận
ふじゅん - [不順] -
Sự khỏe mạnh
パワフル, きょうそう - [強壮], きょうけん - [強健], がんじょう - [頑丈], khoẻ mạnh dinh dưỡng: 滋養強壮, thể chất... -
Sự kiểm tra sức khỏe
ちょうへいけんさ - [徴兵検査] - [trƯng binh kiỂm tra] -
Sự làm bạn
アベック -
Sự làm bẩn
スマッジング -
Sự lái
うんてん - [運転], Ở các trường trung học của mỹ, lái xe là một môn học.: アメリカの高校では車の運転が一つの科目になっている。 -
Sự lâm chung
りんじゅう - [臨終]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.