- Từ điển Việt - Nhật
Sự hạ giếng chìm
Kỹ thuật
コファダム
Xem thêm các từ khác
-
Sự hạ lưu
ひぞく - [卑俗] -
Sự hạ neo
とうびょう - [投錨] - [ĐẦu miÊu], thả neo: (船を)投錨上手回しにする, chế độ phân chia địa phận thả neo: 投錨地割当制度 -
Sự hạ sơn
げざん - [下山] - [hẠ sƠn] -
Sự hạ sốt
げねつ - [解熱], thuốc hạ sốt: ~ 剤 -
Sự hạ thấp (áp suất)
リリーフ, レリーフ -
Sự hạ xuống
ていらく - [低落] - [ĐÊ lẠc], さがり - [下がり], hạ bức tranh xuống làm cho căn phòng nhìn rộng ra: 絵の下がりによって部屋が広く見える,... -
Sự hạn chế
そくばく - [束縛], せいやく - [制約], せいげん - [制限], げんてい - [限定], しょうほん - [抄本] -
Sự hạn chế bị động
パッシーブレストレイント -
Sự hạn chế sinh đẻ
さんじせいげん - [産児制限], tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm: 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ,... -
Sự hạn chế sử dụng
しようきせい - [使用規制] -
Sự hấp dẫn
みわく - [魅惑], チャーミング, シャルマン, こわく - [蠱惑] - [? hoẶc], きゅういん - [吸引], いろか - [色香], アトラクション,... -
Sự hấp hối
なまごろし - [生殺し] - [sinh sÁt] -
Sự hấp thụ
きゅうしゅう - [吸収], sự hấp thụ dinh dưỡng không tốt: 栄養の吸収が悪い -
Sự hấp tấp
ほんそう - [奔走], せっそく - [拙速] -
Sự hậu thuẫn
ようりつ - [擁立], バックアップ, うらづけ - [裏付け] -
Sự hậu đậu
ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用] -
Sự hắt hơi
くしゃみ - [嚏] -
Sự hẹn giờ
タイマー -
Sự hẹn gặp
もうしあわせ - [申し合わせ], hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.