Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hỏng hóc

Mục lục

n

こしょう - [故障]
クラッシュ
máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một giờ: コンピュータが1時間に3回もクラッシュした
hỏng ổ cứng: ハードディスクのクラッシュ

Kỹ thuật

トラブル
レック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top