- Từ điển Việt - Nhật
Sự hợp lệ
Tin học
ゆうこうか - [有効化]
Xem thêm các từ khác
-
Sự hợp nhất
そうにゅう - [挿入] -
Sự hợp nhất hạt nhân
かくゆうごう - [核融合] -
Sự hợp nhất thành phố và làng mạc
ちょうそんがっぺい - [町村合併] - [Đinh thÔn hỢp tÍnh] -
Sự hợp pháp
てきほう - [適法] - [thÍch phÁp], ごうほう - [合法], rất nhiều việc hợp pháp nhưng lại không thiết thực: 適法なことが同時に都合が良いということはあまりない。,... -
Sự hợp thành
ごうせい - [合成], hợp thành phim hoạt hình: アニメーション合成 -
Sự hợp tác
れんけい - [連携], ていけい - [提携], コンビネーション, コンビ, ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], きょうりょく... -
Sự hợp tác với nhau
ごじょ - [互助] -
Sự hợp tình hợp lý
エクイタブル -
Sự hợp với khuôn khổ lễ nghi
ていさい - [体裁] -
Sự hợp xướng
がっしょう - [合唱] -
Sự hợp âm
アコード -
Sự hụt hơi
いきぎれ - [息切れ], vì tim tôi yếu nên chỉ cần vận động một chút cũng cảm thấy hụt hơi: 私の心臓が弱いので少し運動でも息切れがある -
Sự hủ bại
ふはい - [腐敗], chế độ quan liêu hủ bại: 腐敗した官僚制度 -
Sự hủy
キャンセル, かいしょう - [解消], hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する,... -
Sự hủy bỏ
はき - [破棄], はいし - [廃止], てっきょ - [撤去], てっかい - [撤回], かいしょう - [解消], かいじょ - [解除], キャンセル,... -
Sự hủy bỏ hợp đồng
かいやく - [解約], hủy tài khoản: 口座解約, hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約, nghiên cứu việc... -
Sự hủy bỏ lệnh cấm
かいきん - [解禁] -
Sự hủy diệt
ぼくめつ - [撲滅], だは - [打破], たいじ - [退治], くちく - [駆逐], くじょ - [駆除], かいめつ - [壊滅], căn cứ theo hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.