Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hợp thành

n

ごうせい - [合成]
Hợp thành phim hoạt hình: アニメーション合成

Xem thêm các từ khác

  • Sự hợp tác

    れんけい - [連携], ていけい - [提携], コンビネーション, コンビ, ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], きょうりょく...
  • Sự hợp tác với nhau

    ごじょ - [互助]
  • Sự hợp tình hợp lý

    エクイタブル
  • Sự hợp với khuôn khổ lễ nghi

    ていさい - [体裁]
  • Sự hợp xướng

    がっしょう - [合唱]
  • Sự hợp âm

    アコード
  • Sự hụt hơi

    いきぎれ - [息切れ], vì tim tôi yếu nên chỉ cần vận động một chút cũng cảm thấy hụt hơi: 私の心臓が弱いので少し運動でも息切れがある
  • Sự hủ bại

    ふはい - [腐敗], chế độ quan liêu hủ bại: 腐敗した官僚制度
  • Sự hủy

    キャンセル, かいしょう - [解消], hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する,...
  • Sự hủy bỏ

    はき - [破棄], はいし - [廃止], てっきょ - [撤去], てっかい - [撤回], かいしょう - [解消], かいじょ - [解除], キャンセル,...
  • Sự hủy bỏ hợp đồng

    かいやく - [解約], hủy tài khoản: 口座解約, hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約, nghiên cứu việc...
  • Sự hủy bỏ lệnh cấm

    かいきん - [解禁]
  • Sự hủy diệt

    ぼくめつ - [撲滅], だは - [打破], たいじ - [退治], くちく - [駆逐], くじょ - [駆除], かいめつ - [壊滅], căn cứ theo hiệp...
  • Sự hủy diệt hoàn toàn

    ぜんめつ - [全滅], bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày: 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった,...
  • Sự hủy diệt hàng loạt

    ホロコースト
  • Sự hủy hoại

    はき - [破棄], ちょうけし - [帳消し], だいなし - [台無し], かいめつ - [潰滅] - [hỘi diỆt], おだぶつ - [お陀仏], thanh...
  • Sự hủy hợp đồng

    かいやく - [解約], hủy hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約, nghiên cứu việc không thể hủy hợp đồng: 解約ができないことを考慮する,...
  • Sự hủy đi

    はいし - [廃止]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top