Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hủy hợp đồng

n, exp

かいやく - [解約]
hủy hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約
nghiên cứu việc không thể hủy hợp đồng: 解約ができないことを考慮する
có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng: ...カ月の事前通知で解約できる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top