Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kính trọng

n

こころづかい - [心遣い]
けいい - [敬意]
thái độ kính trọng (tôn kính) rõ ràng với ~: ~に対する明らかな敬意
đây chỉ là thể hiện sự kính trọng đối với ông ấy mà thôi: それはただ彼への敬意の証しだ
đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào: ほとんど敬意を持たずに~を扱う

Xem thêm các từ khác

  • Sự kính tặng

    きんてい - [謹呈], きふ - [寄附], きふ - [寄付], kính tặng (kính biếu, biếu)) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する,...
  • Sự kính yêu

    けいぼ - [敬慕], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo]
  • Sự ký

    ちょういん - [調印]
  • Sự ký lục

    きじゅつ - [記述], ký lục sinh động: ~の生々しい記述
  • Sự ký phát

    ノウテイション
  • Sự ký quỹ

    たんぽ - [担保], category : 取引(売買), explanation : 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。,...
  • Sự ký sinh

    きせい - [寄生], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống nhờ vào việc kí sinh lên ~: ~に寄生して生きていく,...
  • Sự ký và đóng dấu

    らっかん - [落款]
  • Sự kẹp

    バイト, バインジング
  • Sự kẹp chặt

    グリップ
  • Sự kẹt

    ジャム, スチッキング, ストッページ
  • Sự kẹt máy

    かじり, シージング
  • Sự kẹt ổ lăn

    スコア, スコヤ
  • Sự kẻ gạch chéo

    ハッチング
  • Sự kế hoạnh

    とうえい - [投影]
  • Sự kế nhiệm

    れきにん - [歴任], kế nhiệm một vị trí quan trọng như là ~: ~のような重要な地位を歴任する
  • Sự kế thừa

    かとくそうぞく - [家督相続], インヘリタンス
  • Sự kế tiếp

    ぞくぞく - [続々], そうぞく - [相続], kể từ khi thừa kế di sản của gia đình, cô ấy đã phải chịu đựng cảm giác...
  • Sự kết bè phái

    はんばつ - [藩閥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top