Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kết luận

n

まとめ - [纏め]
けつろん - [結論]
kết luận sáng suốt được đưa ra bởi ~: ~によって引き出された賢明な結論
kết luận không công bằng đối với ~: ~に対する不当な結論
kết luận của cuộc họp: ミーティングの結論
kết luận vẫn đang còn gây tranh cãi: 異論の残る結論

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top