Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kỳ lạ

Mục lục

n, exp

グロ
tính cách kỳ lạ: グロの性格
cách suy nghĩ kỳ lạ: グロの考え方
ちんみょう - [珍妙] - [TRÂN DIỆU]
dụng cụ kỳ lạ: 珍妙な仕掛け
nhìn ai đó một cách kỳ lạ: 珍妙な表情で人を見る
みょう - [妙]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top