Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự không biết xấu hổ

exp

むち - [無恥]
はじしらず - [恥知らず]
Thật không thể tin được Bob đã lấy trộm tiền của bạn bè. Tôi không nghĩ anh ta lại không biết xấu hổ đến mức như vậy.: ボブが友人から金を盗むなんて信じられない。彼がそこまで恥知らずだとは思わなかった
Kẻ không biết đến xấu hổ thì cũng chẳng hề có lương tâm.: 恥知らずな者には良心というものも無い。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top